Có 2 kết quả:
这次危机 zhè cì wēi jī ㄓㄜˋ ㄘˋ ㄨㄟ ㄐㄧ • 這次危機 zhè cì wēi jī ㄓㄜˋ ㄘˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) present crisis
(2) current crisis
(2) current crisis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) present crisis
(2) current crisis
(2) current crisis
Bình luận 0